Có 1 kết quả:

獼猴 di hầu

1/1

di hầu [mi hầu]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một loài như khỉ, lông màu tro, đuôi ngắn. § Vì nó hay lau chùi mặt như tắm rửa nên còn gọi tên là: “mộc hầu” 沐猴, “hầu tôn” 猴猻, “hồ tôn” 猢猻, “tiển hầu” 獮猴.
2. Ta quen đọc là “di hầu”.